ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ảnh hưởng" 1件

ベトナム語 ảnh hưởng
日本語 影響する
例文 Dịch bệnh ảnh hưởng đến kinh tế thế giới
疫病は世界経済に影響した
マイ単語

類語検索結果 "ảnh hưởng" 0件

フレーズ検索結果 "ảnh hưởng" 3件

Dịch bệnh ảnh hưởng đến kinh tế thế giới
疫病は世界経済に影響した
Kinh tế thế giới bị ảnh hưởng nặng vì dịch bệnh
感染症により世界経済が大きく影響された
ảnh hưởng đến khu vực lân cận
周辺地域に影響を及ぼす
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |